Chicago Title Insurance Company

TỪ, CỤM TỪ VÀ ĐỊNH NGHĨA


Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:

A |  B |  C |  D |  E |  F |  G |  H |  I |  J |  L |  M |  N |  O |  P |  Q |  R |  S |  T |  U |  V |  W |  Z


W


Waive: Từ bỏ - Nhượng hay từ bỏ một quyền hạn hoặc đặc quyền.

Waiver: Người từ bỏ - Hành động nhượng hay từ bỏ một quyền hạn hoặc đặc quyền.

Warranty Deed: Chứng thư Bảo đảm - Một chứng thư bao gồm các điều khoản rõ ràng về quyền sử dụng và quyền sở hữu bất động sản hợp lý.

Waste: Tàn phá - Phá hủy hay làm hư hại bất động sản.

Water Right: Quyền sử dụng nước - Quyền của chủ đất được sử dụng nguồn nước kế cận hoặc nằm dưới bề mặt đất.

Wrap-Around Mortgage: Văn tự Thế chấp Tổng hợp - Giống như một "văn tự thế chấp bao hàm tất cả": Một văn tự thế chấp mới kết hợp cả số dư còn lại theo văn tự thế chấp trước đây.