Chicago Title Insurance Company

TỪ, CỤM TỪ VÀ ĐỊNH NGHĨA


Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:

A |  B |  C |  D |  E |  F |  G |  H |  I |  J |  L |  M |  N |  O |  P |  Q |  R |  S |  T |  U |  V |  W |  Z


U


Ultra Vires: Vượt quyền - Vượt quá phạm vi quyền hạn.

Undivided Interests: Quyền lợi trọn vẹn - Quyền lợi không bị phân chia của các chủ đồng sở hữu trong toàn bộ tài sản được họ sở hữu với tư cách chủ đất.

UCC - Mã Thương mại Thống nhất. (Luật Thương mại, Điều 1101 và tiếp theo.)

Unities: Sự thống nhất - Những yếu tố cần thiết của thông luật về việc sở hữu chung, ví dụ: thống nhất về thời hạn, quyền sở hữu, các quyền lợi và sự sở hữu.

Unjust Enrichment: Sự làm giàu bất công - Sai phạm hay rủi ro của một người lại làm lợi một cách bất công cho một người khác.

Unlawful Detainer: Cầm giữ tài sản bất hợp pháp - Một hành động dùng để khôi phục sự sở hữu bất động sản.

Usury: Sự cho vay nặng lãi - Sự bắt buộc phải thanh toán một khoản lãi suất lớn hơn mức được luật pháp cho phép.