Chicago Title Insurance Company

TỪ, CỤM TỪ VÀ ĐỊNH NGHĨA


Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:

A |  B |  C |  D |  E |  F |  G |  H |  I |  J |  L |  M |  N |  O |  P |  Q |  R |  S |  T |  U |  V |  W |  Z


V


Valid: Có giá trị pháp lý - Đầy đủ về mặt luật pháp; hiệu quả.

Vara - Đơn vị đo chiều dài của Mêhicô; bằng khoảng 33 inch.

Variable Interest: Lãi suất Thay đổi - Tỉ lệ lãi suất dao động lên, xuống theo tỉ giá hiện hành của tiền.

Vendee: Người mua - Người mua bất động sản.

Vendor: Người bán - Người bán bất động sản.

Venue: Nơi xử án - Địa hạt nơi diễn ra việc kiện tụng; cũng là nơi thực hiện việc công bố.

Verification: Sự xác minh - Một lời cam đoan trước một viên chức có thẩm quyền (phòng công chứng) rằng những nội dung trong văn bản là đúng.

Vest: Ban cho - Trao quyền cố định trước mắt đối với bất động sản.

Vestee: Người được ban cho - Người chủ sở hữu hồ sơ hiện tại.

Vested Interest: Quyền lợi bất di bất dịch - Quyền lợi tài sản được ấn định hoặc xác định.

Vide - Thấy.

Videlicet: Tức là - Biết, có nghĩa là; viết tắt là "viz".

Viz.: Tức là - Từ viết tắt của từ "videlicet".

Voidable: Có thể làm cho mất hiệu lực - Có thể bị tuyên bố là không còn hiệu lực.

Voluntary Lien: Quyền giữ thế chấp tự nguyện - Quyền giữ thế chấp do một con nợ chủ ý tạo ra hay đưa vào hợp đồng.

Về đầu trang