Chicago Title Insurance Company

TỪ, CỤM TỪ VÀ ĐỊNH NGHĨA


Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:

A |  B |  C |  D |  E |  F |  G |  H |  I |  J |  L |  M |  N |  O |  P |  Q |  R |  S |  T |  U |  V |  W |  Z


H


Habendum Clause: Điều khoản Habendum - Điều khoản trong một chứng thư, thường theo sau phần mô tả, kể ra rằng: "để có và nắm giữ..."

Habendum and Tenendum - Để có và nắm giữ.

Hand: Gang tay - Đơn vị đo đường thẳng bằng bốn inch.

Heir: Người thừa kế - Một người có quyền do pháp luật quy định được thừa kế tài sản của người đã chết.

Hereditaments: Tài sản thừa kế - Bất cứ thứ gì có thể được thừa kế.

Holding Agreement: Thỏa thuận lưu giữ - Một hình thức ủy thác mà người được ủy thác nắm quyền sở hữu hợp pháp đối với bất động sản không có nghĩa vụ chủ động quản lý hay kiểm soát.

Holographic Will: Di chúc viết tay - Một di chúc được viết, đề ngày và ký tên toàn bộ bởi người để lại di chúc bằng hình thức viết tay.

Homestead: Quyền bảo vệ Homestead - Nơi ở mà một chủ sở hữu hay chủ hộ cư trú được bảo vệ trong một phạm vi giới hạn để khỏi bị bán theo cưỡng chế bởi một tuyên bố nhà ở được lưu hồ sơ.

Hypothecate: Thế chấp - Cầm cố mà không giao quyền sở hữu. (Chủ yếu là trong một thời hạn để tìm phương án tài chính cho bất động sản).

Về đầu trang