Chicago Title Insurance Company

THUẬT NGỮ VÀ CỤM TỪ VỀ KHẾ ƯỚC BÊN THỨ BA


Bản thuật ngữ và cụm từ này là phần chú giải của Chicago Title gồm các định nghĩa, nghĩa và mô tả ý nghĩa của một số thuật ngữ và cụm từ thường gặp nhất trong lĩnh vực ngành nghề của chúng tôi.

Hãy tìm các thuật ngữ và cụm từ theo thứ tự bảng chữ cái:

A |  B |  C |  D |  E |  F |  G |  H |  I |  J |  L |  M |  N |  O |  P |  Q |  R |  S |  T |  U |  V |  W

N


NAR (National Association of REALTORS®) Hiệp hội Quốc gia các Nhà kinh doanh Bất động sản -- Một hiệp hội gồm những người tham gia vào việc kinh doanh bất động sản. Được tổ chức vào năm 1908, hiện tại con số thành viên của hiệp hội này đã lên đến nửa triệu người. Với trụ sở ở Chicago, hiệp hội này đóng góp vào sự phát triển của ngành công nghiệp này thông qua giáo dục, pháp lý, và các chuẩn mực đạo đức cao cho các thành viên.

Negative Cash Flow: Dòng tiền mặt âm -- Khi thu nhập từ một sự đầu tư bất động sản không tương đương đương với các chi phí thường lệ, người chủ sở hữu phải chi thêm tiền mặt mỗi tháng để đáp ứng những chi phí này.

Non Exclusive Listing: Danh sách không dành riêng -- Một danh sách theo đó người môi giới bất động sản có một danh sách dành riêng trái ngược với các đại lý khác, nhưng người chủ sở hữu có thể bán tài sản mà không cần sử dụng một đại lý, và không có nghĩa vụ pháp lý phải trả tiền hoa hồng. Cũng được gọi là một thỏa thuận đại lý.

Non Judicial Foreclosure Sale: Bán tịch thu không theo tòa xử -- Bán bởi một người được ủy thác trong một chứng thư ủy thác, hoặc văn tự thế chấp theo quyền bán tài sản thế chấp. Không cần thủ tục toà án (xét xử).

Notary Public: Công chứng viên -- Người được ủy quyền bởi chính phủ tiểu bang hoặc liên bang, để thực thi những lời tuyên thệ, và để chứng thực sự xác thực của các chữ ký. Một sự ủy quyền ở cấp liên bang có thể nới rộng quyền hạn trong việc chứng thực các tài liệu nhất định, và hành động như một công chứng viên ở nước ngoài.

Notice of Action: Thông báo chưa xử kiện -- Một thông báo được lưu hồ sơ rằng tài sản có thể phụ thuộc quyền giữ thế chấp, hoặc thậm chí quyền bảo hiểm khiếm khuyết, do kiện tụng chưa giải quyết. Thông báo về một lời thỉnh cầu chưa giải quyết. Cũng được gọi là "Thông báo tình trạng chưa xử kiện".

Notice of Completion: Thông báo hoàn tất -- Một thông báo được lưu hồ sơ chỉ ra rằng công việc xây dựng đã được hoàn tất. Khoảng thời gian để có thể đệ trình quyền giữ thế chấp về xây dựng phụ thuộc vào thời điểm và liệu một thông báo hoàn tất có được ghi lại hay không.

Notice of Default: Thông báo không trả được nợ -- Một thông báo được đệ trình để chỉ ra rằng người vay theo một văn tự thế chấp hoặc chứng thư ủy thác trong tình trạng không trả được nợ (không thể thanh toán).

Về đầu trang